3g cho sim viettel công ty fe credit tặng quà

Nghĩa của từ Tín dụng - Từ điển Việt - Anh: CR (credit), credit (CR), trust, credit,. agency/establishment: Cấp tín dụng cho ai: To grant credit terms/facilities to.

Số tiền bạn muốn vay?

Thời hạn trả nợ (ngày trả nợ 27.12.2019)

Ví dụ minh họa: vay 2 triệu đồng trong 30 ngày, tỷ lệ lãi suất là 1% một ngày, bạn cần trả 800 nghìn đồng.

Tỷ lệ lãi suất là 1% -1.2% một ngày